Quản lý kho & Doanh số / Inventory & Sales
VN EN

Tổng giá trị tồn kho

2.35

tỷ đồng

12.5% so với tuần trước

Tổng SKU tồn kho

1,250

SKU

5.2% so với tuần trước

Tỉ lệ hàng tồn lâu (>3 ngày)

15.8

%

2.3% so với tuần trước

Tồn kho nguy cơ cao

8.5

%

1.8% so với tuần trước

Tỉ lệ hàng hủy trên tổng tồn

3.2

%

0.5% so với tuần trước

Tỉ lệ tồn kho/doanh số

1.8

lần

0.3 so với tuần trước

Vòng quay tồn kho

5.2

vòng/tháng

0.8 so với tuần trước

Số ngày tồn kho trung bình

5.8

ngày

0.5 so với tuần trước

Phân bố tồn kho theo danh mục

Tỷ lệ tồn kho theo chuỗi

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Danh mục Tồn đầu kỳ Nhập Bán Hủy Trả Tồn cuối kỳ Siêu thị Trạng thái
SP001 Hoa hồng đỏ Cut 150 200 180 15 5 15,000,000 đ AEON Mall-Thảo Điền Bình thường
SP002 Hoa cẩm chướng Cut 80 150 140 10 0 8,000,000 đ Lotte Mart-Đồng Khởi Cần bổ sung
SP003 Lan hồ điệp Pot 200 250 220 20 10 40,000,000 đ Big C-Thăng Long Tồn kho cao
Mã TO Ngày tạo Ngày nhận Siêu thị nhận Giao từ Product Group Trạng thái Thao tác
TODL25000001 29/05/2025 30/05/2025 AEON Mall-Thảo Điền DL Cut Chưa nhận
TODR25000002 29/05/2025 30/05/2025 Lotte Mart-Đồng Khởi DR Pot Đã nhận
TOBC25000003 29/05/2025 30/05/2025 Big C-Thăng Long BC Cut Chưa nhận
TOCM25000004 29/05/2025 30/05/2025 Co.op Mart-Nguyễn Đình Chiểu CM Pot Đã nhận
TOVM25000005 28/05/2025 29/05/2025 VinMart-Times City VM Cut Đã nhận
Mã giao dịch Ngày thực hiện Đơn vị chuyển Đơn vị nhận Số lượng lý thuyết Số lượng thực tế Trạng thái Thao tác
LC2505001 29/05/2025 Kho tổng Đà Lạt AEON Mall-Thảo Điền 120 118 Chênh lệch
LC2505002 28/05/2025 VinMart-Royal City VinMart-Times City 50 50 Đã đối chiếu
LC2505003 27/05/2025 Kho tổng Đà Lạt Lotte Mart-Đồng Khởi 85 85 Đã đối chiếu
LC2505004 27/05/2025 Co.op Mart-Cống Quỳnh Co.op Mart-Nguyễn Đình Chiểu 30 28 Chênh lệch

Doanh thu lý thuyết theo thời gian

Phân bố theo chuỗi

Ngày Siêu thị/Chuỗi Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Hủy Trả Doanh thu lý thuyết Chi tiết
29/05/2025 AEON Mall-Thảo Điền 12,000,000 đ 24,500,000 đ 500,000 đ 200,000 đ 15,800,000 đ
29/05/2025 Lotte Mart-Đồng Khởi 8,500,000 đ 18,000,000 đ 0 đ 150,000 đ 12,450,000 đ
29/05/2025 Big C-Thăng Long 15,000,000 đ 31,500,000 đ 800,000 đ 450,000 đ 18,250,000 đ
28/05/2025 Co.op Mart-Nguyễn Đình Chiểu 9,500,000 đ 14,800,000 đ 300,000 đ 150,000 đ 9,850,000 đ
28/05/2025 VinMart-Times City 11,000,000 đ 21,000,000 đ 500,000 đ 200,000 đ 14,500,000 đ

Import dữ liệu POS

Tải lên file bảng kê doanh thu từ hệ thống POS của siêu thị

Lịch sử import

AEON Mall-Thảo Điền

29/05/2025 10:15

Thành công

Lotte Mart-Đồng Khởi

29/05/2025 09:30

Thành công

Big C-Thăng Long

28/05/2025 16:45

Lỗi format
Ngày Siêu thị/Chuỗi Doanh thu thực tế Doanh thu lý thuyết Chênh lệch Trạng thái
29/05/2025 AEON Mall-Thảo Điền 14,950,000 đ 15,800,000 đ -850,000 đ (-5.4%) Cảnh báo
29/05/2025 Lotte Mart-Đồng Khởi 12,320,000 đ 12,450,000 đ -130,000 đ (-1.0%) Bình thường
29/05/2025 Big C-Thăng Long 17,980,000 đ 18,250,000 đ -270,000 đ (-1.5%) Bình thường
28/05/2025 Co.op Mart-Nguyễn Đình Chiểu 9,120,000 đ 9,850,000 đ -730,000 đ (-7.4%) Nghiêm trọng
28/05/2025 VinMart-Times City 14,250,000 đ 14,500,000 đ -250,000 đ (-1.7%) Bình thường

Tổng giá trị tồn kho

2.35

tỷ đồng

12.5% so với tuần trước

Tổng SKU tồn kho

1,250

SKU

5.2% so với tuần trước

Tỉ lệ hàng tồn lâu (>3 ngày)

15.8

%

2.3% so với tuần trước

Tồn kho nguy cơ cao

8.5

%

1.8% so với tuần trước

Tỉ lệ hàng hủy trên tổng tồn

3.2

%

0.5% so với tuần trước

Tỉ lệ tồn kho/doanh số

1.8

lần

0.3 so với tuần trước

Vòng quay tồn kho

5.2

vòng/tháng

0.8 so với tuần trước

Số ngày tồn kho trung bình

5.8

ngày

0.5 so với tuần trước

Thống kê hàng hủy theo thời gian

Lý do hủy

Tỷ lệ hủy theo thời gian

Tỷ lệ nguyên nhân hủy

Thời gian Siêu thị Số lượng Lý do Tỷ lệ ảnh hưởng Giá trị thiệt hại
29/05/2025 AEON Mall-Thảo Điền 5 Hết hạn sử dụng 1.4% 850,000 đ
28/05/2025 VinMart-Times City 5 Hết hạn sử dụng 1.3% 750,000 đ